Đại học KyungDong (Kyungdong University) nổi bật với khuôn viên rộng lớn gồm 4 khu học xá và danh tiếng trong lĩnh vực đào tạo Công nghệ thông tin. Nếu bạn quan tâm đến chương trình đào tạo, ký túc xá, học phí và học bổng tại đây, hãy cùng Pink Group khám phá chi tiết qua bài viết này!
|
![]() |
I. . TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG HÀN QUỐC
1. Lịch sử hình thành
Trường Đại học Kyungdong Hàn Quốc được chính thức thành lập vào ngày 15/05/1991. Trụ sở chính nằm tại thành phố ven biển Sokcho, Gangwon-do, phía đông bắc Hàn Quốc.
Tại đây, sinh viên được học tập và sinh hoạt trong môi trường trong lành và yên bình, được núi non và biển cả bao quanh. Bên cạnh đó, chi phí sinh hoạt và học tập tại tỉnh Gangwon hợp lí hơn so với các trường nằm trong lòng Seoul.
Hiện nay, trường KyungDong đang hợp tác đào tạo cùng 27 trường Đại học danh tiếng trên thế giới như: Đại học An Huy (Trung Quốc), Đại học Công nghệ Ural State (Nga), Đại học Beppu (Nhật), Đại học Manitoba (Canada),…
Đặc biệt, trường có quan hệ mật thiết với Đại học George Washington, Hoa Kỳ – ngôi trường danh giá được xếp hạng số 1 tại Mỹ về “Cơ hội Thực tập cho Sinh viên”.
2. Đặc Điểm Nổi Bật của Đại học KyungDong
- Năm 2001, Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận KyungDong là trường Đại học xuất sắc nhất Hàn Quốc.
- Năm 2013, trường được Hội đồng đánh giá các trường Đại học Hàn Quốc công nhận là “Đại học xuất sắc”.
- Năm 2002 và 2003, Bộ Thông tin và Truyền thông Hàn Quốc bình chọn Kyungdong là trường Đại học xuất sắc trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
- Trường KyungDong Hàn Quốc nhiều năm liền có tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp đạt trên 98%.
- Năm 2015, ĐH KyungDong được bình chọn là một trong mười trường có khuôn viên đẹp nhất Hàn Quốc.
- Trường có học bổng hấp dẫn lên tới 100% học phí cho cho hệ đại học 4 năm, học bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.
3. Điều kiện tuyển sinh trường Đại học Kyungdong
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học |
|
✔ | ✔ |
|
✔ | ✔ |
|
✔ | ✔ |
|
✔ | ✔ |
|
✔ | ✔ |
|
✔ |
II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG HÀN QUỐC
1. Thông tin khóa học
Học phí | 5,200,000 KRW/ năm |
Phí bảo hiểm | 200,000 KRW/ năm |
Kỳ nhập học | Tháng 3 – 6 – 9 – 12 |
Thời gian học | 10 tuần/ kỳ |
Thời gian lớp học | Thứ 2 ~ thứ 6 |
2. Chương trình học
Cấp độ | Nội dung |
Cấp 1 (Cơ bản) |
|
Cấp 2 (Trung cấp 1) |
|
Cấp 3 (Trung cấp 2) |
|
Cấp 4 (Cao cấp) |
|
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: 280,800 KRW
Cơ sở | Khoa | Học phí/ năm |
|
Kinh doanh quốc tế | 6,213,333 KRW |
Quốc tế học | 6,396,000 KRW | |
Quản trị Du lịch | 6,246,651 KRW | |
Quản trị Khách sạn quốc tế | 6,274,666 KRW | |
Dịch vụ giải trí và nghỉ dưỡng quốc tế | 6,311,071 KRW | |
Quản trị Khách sạn | 6,280,117 KRW | |
Hàn Quốc học | 6,396,000 KRW | |
Quản trị Hàng không | 6,248,190 KRW | |
Nghiên cứu Hải dương | 8,061,500 KRW | |
|
Điều dưỡng | 8,559,223 KRW |
Vật lý trị liệu | 8,275,193 KRW | |
Quản lý sức khỏe | 6,361.142 KRW | |
Quản lý sức khỏe (Khoa tự nhiên) | 8,454,000 KRW | |
Phúc lợi xã hội | 6,218,270 KRW | |
Khúc xạ nhãn khoa | 8,272,000 KRW | |
Cấp cứu | 8,286,000 KRW | |
Bệnh lý lâm sàng | 8,273,504 KRW | |
Liệu pháp Công nghiệp | 8,279,280 KRW | |
Nha khoa | 8,272,000 KRW | |
Quân y | 8,548,000 KRW | |
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | 6,460,000 KRW | |
|
Kỹ thuật kiến trúc | 8,151,000 KRW |
Kiến trúc thiết kế | 8,153,418 KRW | |
Xây dựng | 8,147,244 KRW | |
Quản trị kinh doanh | 6,249,866 KRW | |
Cảnh sát | 6,544,484 KRW | |
Thiết kế | 8,147,244 KRW | |
Phần mềm | 8,330,000 KRW | |
Kỹ thuật máy tính | 8,184,148 KRW | |
An ninh mạng | 7,972,000 KRW | |
Marketing thể thao | 6,122,000 KRW | |
Quản lý Nhà hàng | 6,182,000 KRW | |
Quản lý Khách sạn | 7,960,666 KRW | |
Ẩm thực Khách sạn | 8,124,000 KRW | |
Sư phạm Mầm non | 6,854,000 KRW | |
Giáo dục đặc biệt Trung học | 6,606,000 KRW | |
Thể dục | 8,448,747 KRW | |
Dịch vụ Hàng không | 6,460,000 KRW | |
Quản trị công | 6,236,166 KRW | |
Tổng hợp quốc tế |
3. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng sinh viên quốc tế | Sinh viên quốc tế là tân sinh viên hoặc sinh viên chuyển tiếp theo hình thức tuyển sinh đặc biệt của trường |
|
IV. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG
Ký túc xá Đại học Kyungdong được trang bị hiện đại, đầy đủ nội thất và cơ sở tiện nghi từ giường, tủ sách, hệ thống máy lạnh, máy sưởi cho đến phòng giặt ủi, phòng tập thể dục, phòng nghỉ ngơi… giúp sinh viên có môi trường tốt để học tập và sinh hoạt.
ơ sở | Thời gian | Chi phí |
---|---|---|
KTX Yangju (Metropole Campus) | 2 tháng | 472,000 KRW |
4 tháng | 998,000 KRW | |
10 tháng | 2,360,000 KRW | |
KTX Happy (Medical Campus) | 4 tháng | 944,000 KRW |
10 tháng | 2,360,000 KRW | |
12 tháng | 2,832,000 KRW |
Trên đây là những thông tin Trường Đại học Kyungdong Hàn Quốc mà Pink Group muốn gửi đến các bạn. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về Trường Đại học Kyungdong Hàn Quốc hay du học Hàn Quốc thì đừng ngần ngại hãy đăng ký hoặc liên hệ ngay với Pink Group. Với đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết:
- *** HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT
Văn Phòng Đại Diện Trường Đại học Kyungdong – Công ty TNHH Thương Mại Và Hợp Tác Quốc Tế Pink Group
- Địa chỉ: Tầng 11, tòa nhà Việt Á, số 9 Phố Duy Tân , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline: 036.600.8086
- Email: Krpinkvn@gmail.com
- Website: https://krpink.com/